Ryzen 5 PRO 7540U vs Snapdragon X Elite X1E-80-100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất697không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)Snapdragon X
Hiệu quả năng lượng72.43không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPhoenix (Zen4) (2023)Oryon
Ngày phát hành23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1212
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 26 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100.

Nhân đồ họaAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 12

Snapdragon X Elite X1E-80-100 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 7540U
Ryzen 5 PRO 7540U
Snapdragon X Elite X1E-80-100
Snapdragon X Elite X1E-80-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 176 số phiếu

Hãy đánh giá Snapdragon X Elite X1E-80-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 PRO 7540U và Snapdragon X Elite X1E-80-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.