Ryzen 5 9600X vs i486DX-50

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 9600X và i486DX-50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.22không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel 80486
Hiệu quả năng lượng27.56không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)80486 (1989)
Ngày phát hành8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$279không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 9600X và i486DX-50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 9600X và i486DX-50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng12không có dữ liệu
Tần số cơ bản3.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.4 GHz0.05 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu50 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu1
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm1 µm, 800 nm
Kích thước đế70.6 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,315 million1 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 9600X và i486DX-50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 9600X và i486DX-50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 9600X và i486DX-50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 9600X và i486DX-50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 9600X và i486DX-50.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphicskhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 9600X và i486DX-50 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 1
Quy trình công nghệ 4 nm 1 nm

Ryzen 5 9600X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của i486DX-50: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 9600X và i486DX-50. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 9600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi i486DX-50 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 9600X và i486DX-50, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X
Intel i486DX-50
i486DX-50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá i486DX-50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 9600X và i486DX-50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.