Ryzen 5 8600G vs Ryzen 7 5800G
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 432 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 50.86 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 23.21 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Phoenix (2023−2024) | Cezanne (2021−2024) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Tần số cơ bản | 4.3 GHz | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 4.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 178 mm2 | 180 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,000 million | 10,700 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM5 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR4-3200 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 760M | AMD Radeon Vega 8 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 14.83 | 4.52 |
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Ryzen 5 8600G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 228.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800G: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 8600G và Ryzen 7 5800G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.