Ryzen 5 8500G vs Athlon 1100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8500G và Athlon 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất572không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng19.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPhoenix2 (2024)Thunderbird B (2000−2001)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229$853

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8500G và Athlon 1100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8500G và Athlon 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản3.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5 GHz1.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ4 nm180 nm
Kích thước đế137 mm2120 mm2
Số lượng bóng bán dẫn20,900 million37 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8500G và Athlon 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt60 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8500G và Athlon 1100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8500G và Athlon 1100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8500G và Athlon 1100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Athlon 1100.

Nhân đồ họaAMD Radeon 740MOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8500G và Athlon 1100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express14không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 14 Tháng 8 2000
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 4 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 60 Watt

Ryzen 5 8500G có các ưu điểm sau: mới hơn 23 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 1100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 8500G và Athlon 1100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8500G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 1100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8500G
Ryzen 5 8500G
AMD Athlon 1100
Athlon 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 311 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8500G và Athlon 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.