Ryzen 5 7600X3D vs Embedded G-Series T48E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 433 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 39.92 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Embedded G-Series |
Hiệu quả năng lượng | 23.53 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Raphael (2023−2025) | Bobcat |
Ngày phát hành | 30 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 12 | 2 |
Tần số cơ bản | 4.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 1.4 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 14 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 96 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 40 nm |
Kích thước đế | 71 mm2 | 75 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 61 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 11,270 million | 451 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 8.53 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Graphics | AMD Radeon HD 6250 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600X3D và Embedded G-Series T48E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 24 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 1.71 | 0.21 |
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 12 | 2 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 18 Watt |
Ryzen 5 7600X3D có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 714.3%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Mặt khác, các ưu điểm của Embedded G-Series T48E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 7600X3D và AMD Embedded G-Series T48E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7600X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Embedded G-Series T48E dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.