Ryzen 5 7535HS vs Ryzen 3 PRO 4355G

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất894không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng30.95không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRembrandt-R (2023−2025)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)11 Tháng 11 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản3.3 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.55 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế208 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G.

Nhân đồ họaAMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 7.63 2.78
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 11 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 5 7535HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 174.5%, mới hơn 1 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 7535HS và AMD Ryzen 3 PRO 4355G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7535HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 PRO 4355G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7535HS
Ryzen 5 7535HS
AMD Ryzen 3 PRO 4355G
Ryzen 3 PRO 4355G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2218 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 4355G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7535HS và Ryzen 3 PRO 4355G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.