Ryzen 5 5600HS vs EPYC 7313P

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.73
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.01
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcCezanne-HS (Zen 3) (2021)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$913

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1232
Tần số cơ bản3 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.7 GHz
Hệ số nhân3030
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm+
Kích thước đế180 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 155 Watt

Ryzen 5 5600HS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 342.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7313P: mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 5600HS và AMD EPYC 7313P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5600HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7313P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600HS
Ryzen 5 5600HS
AMD EPYC 7313P
EPYC 7313P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7313P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5600HS và EPYC 7313P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.