Ryzen 5 3600 vs Xeon Platinum 8276L

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.90không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng16.19không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$16,616

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân628
Luồng1256
Tần số cơ bản3.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)1.75 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)38.5 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu89 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketAM4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4.5 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 6 28
Luồng 12 56
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 165 Watt

Ryzen 5 3600 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8276L: số lượng lõi nhiều hơn 366.7% và số lượng luồng nhiều hơn 366.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8276L dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3600
Ryzen 5 3600
Intel Xeon Platinum 8276L
Xeon Platinum 8276L

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18243 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 48 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8276L theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3600 và Xeon Platinum 8276L, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.