Ryzen 5 3500 vs i5-8310Y

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất983không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng11.68không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Amber Lake (2018−2019)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng64
Tần số cơ bản3.6 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB4 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket AM4FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200LPDDR3-2133, DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics 617
Dung lượng bộ nhớ video-16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K-+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 2
Luồng 6 4
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 7 Watt

Ryzen 5 3500 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-8310Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-8310Y dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3500
Ryzen 5 3500
Intel Core i5-8310Y
Core i5-8310Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 798 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8310Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3500 và Core i5-8310Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.