Ryzen 5 1300 vs Athlon XP-M 2600+

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon XP-M
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Barton (2001−2004)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu12 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$246

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồngkhông có dữ liệu1
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz1.83 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu333 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Kích thước đế192 mm2101 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 million54 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Ryzen 5 1300 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon XP-M 2600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 1300 và AMD Athlon XP-M 2600+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 1300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon XP-M 2600+ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 1300
Ryzen 5 1300
AMD Athlon XP-M 2600+
Athlon XP-M 2600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP-M 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 1300 và Athlon XP-M 2600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.