Ryzen 3 PRO 2200U vs Ryzen 9 9950X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRyzen 3không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng432
Tần số cơ bản2.5 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketAM4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.99 1.99
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 16
Luồng 4 32
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 170 Watt

Ryzen 3 PRO 2200U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 50.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X3D: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 PRO 2200U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9950X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 2200U
Ryzen 3 PRO 2200U
AMD Ryzen 9 9950X3D
Ryzen 9 9950X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 2200U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 103 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 PRO 2200U và Ryzen 9 9950X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.