Ryzen 3 PRO 2200U vs 3020e
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 2219 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Ryzen 3 | AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 23.92 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Dali (Zen) (2020) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) | 4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 2.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4500 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | AM4 | FT5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 2200U và 3020e.
Nhân đồ họa | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz) | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2018 | 4 Tháng 8 2020 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 6 Watt |
Ryzen 3 PRO 2200U có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của 3020e: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 3 PRO 2200U và AMD 3020e. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.