Ryzen 3 3300 vs Ryzen 5 5600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.73
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hànhTháng 3 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồngkhông có dữ liệu12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4800 million4,150 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

Ryzen 3 3300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3300
Ryzen 3 3300
AMD Ryzen 5 5600
Ryzen 5 5600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 9208 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 3300 và Ryzen 5 5600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.