Ryzen 3 2200G vs i3-7340
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 2200G và Core i3-7340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1425 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.79 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 3 | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 6.17 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Raven Ridge (2017−2019) | Kaby Lake (2016−2019) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) | 17 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99 | $157 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 3 2200G và Core i3-7340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2200G và Core i3-7340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 4.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.7 GHz | 4.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 8 GT/s |
Hệ số nhân | 35 | 42 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 65 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2200G và Core i3-7340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM4 | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 51 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2200G và Core i3-7340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2200G và Core i3-7340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2200G và Core i3-7340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200G và Core i3-7340.
Nhân đồ họa So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics 630 | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz) | Intel HD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2200G và Core i3-7340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 3.88 | 2.68 |
Mức độ mới | 12 Tháng 2 2018 | 17 Tháng 7 2017 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 51 Watt |
Ryzen 3 2200G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 44.8%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-7340: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 2200G và Core i3-7340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.