Ryzen 3 1200 vs Xeon Platinum 8558

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1467không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.43không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.85không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSummit Ridge (Zen) (2017)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109$4,650

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân448
Luồng496
Tần số cơ bản3.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)260 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế192 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 @ 5200 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express2080

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 48
Luồng 4 96
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 330 Watt

Ryzen 3 1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 407.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8558: mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 1200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8558 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 1200
Ryzen 3 1200
Intel Xeon Platinum 8558
Xeon Platinum 8558

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2914 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8558 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 1200 và Xeon Platinum 8558, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.