Processor U300E vs Processor N250

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor U300E và Processor N250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor U300E và Processor N250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Luồng64
Tần số cơ bản1.1 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor U300E và Processor N250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor U300E và Processor N250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor U300E và Processor N250, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor U300E và Processor N250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor U300E và Processor N250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4, DDR5, LPDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor U300E và Processor N250.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 48EUIntel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor U300E và Processor N250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express89

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Processor U300E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N250: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Processor U300E và Intel Processor N250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor U300E
Processor U300E
Intel Processor N250
Processor N250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Processor N250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor U300E và Processor N250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.