Processor N100 vs Ryzen 7 7736U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.41
Ryzen 7 7736U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
13.91
+477%

Ryzen 7 7736U vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 477% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N100 và Ryzen 7 7736U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1813539
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-NRembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng38.2888.37
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$128không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N100 và Ryzen 7 7736U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 7 7736U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản0.1 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N100 và Ryzen 7 7736U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N100 và Ryzen 7 7736U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 7 7736U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N100 và Ryzen 7 7736U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N100 và Ryzen 7 7736U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 7 7736U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N100 và Ryzen 7 7736U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express920

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 7 7736U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Processor N100 2.41
Ryzen 7 7736U 13.91
+477%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N100 402
Ryzen 7 7736U 2019
+403%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N100 148
Ryzen 7 7736U 246
+66.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N100 2829
Ryzen 7 7736U 9218
+226%

Blender(-)

Processor N100 1199
+387%
Ryzen 7 7736U 246

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N100 986
Ryzen 7 7736U 1511
+53.2%

7-Zip Single

Processor N100 3654
Ryzen 7 7736U 5466
+49.6%

7-Zip

Processor N100 11664
Ryzen 7 7736U 56824
+387%

WebXPRT 3

Processor N100 171
Ryzen 7 7736U 254
+48.6%

CrossMark Overall

Processor N100 786
Ryzen 7 7736U 1482
+88.5%

WebXPRT 4 Overall

Processor N100 134
Ryzen 7 7736U 193
+44%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N100 2067
+356%
Ryzen 7 7736U 453

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.41 13.91
Nhân đồ họa 2.25 8.37
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

Processor N100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7736U: hiệu năng cao hơn 477.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 272%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7736U vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N100 và Ryzen 7 7736U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N100
Processor N100
AMD Ryzen 7 7736U
Ryzen 7 7736U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1404 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7736U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Processor N100 và Ryzen 7 7736U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.