Phenom X3 8550 vs Opteron X2 265

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X3 8550 và Opteron X2 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2753không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.13không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.72không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcToliman (2008)Italy (2005−2006)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$170không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X3 8550 và Opteron X2 265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8550 và Opteron X2 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân32
Luồng32
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế285 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn450 million233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8550 và Opteron X2 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM2+940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8550 và Opteron X2 265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 3 2
Luồng 3 2
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm

Phenom X3 8550 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom X3 8550 và Opteron X2 265. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom X3 8550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron X2 265 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X3 8550
Phenom X3 8550
AMD Opteron X2 265
Opteron X2 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron X2 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X3 8550 và Opteron X2 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.