Phenom II X4 970 BE vs Phenom II X4 965 BE (125W)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.21
Tên mã của kiến trúcDeneb (2009−2011)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hành21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế258 mm2258 mm2
Số lượng bóng bán dẫn758 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W).

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 9 2010 7 Tháng 11 2009

Phenom II X4 970 BE có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 970 BE
Phenom II X4 970 BE
AMD Phenom II X4 965 BE (125W)
Phenom II X4 965 BE (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 61 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 970 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 659 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 965 BE (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X4 970 BE và Phenom II X4 965 BE (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.