Phenom II X4 965 BE (140W) vs Ryzen Embedded 8640U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Deneb (2009−2011) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 13 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 258 mm2 | 178 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | AMD Radeon 760M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 13 Tháng 8 2009 | 2 Tháng 4 2024 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 28 Watt |
Ryzen Embedded 8640U có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 965 BE (140W) và Ryzen Embedded 8640U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X4 965 BE (140W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Embedded 8640U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.