Phenom II X2 N660 vs Atom CE4150
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 N660 và Atom CE4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Phenom II | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Sodaville (2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 24 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 N660 và Atom CE4150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 N660 và Atom CE4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 3 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 56 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 96 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 N660 và Atom CE4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | Intel BGA 951 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 7 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 N660 và Atom CE4150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 N660 và Atom CE4150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR2, DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N660 và Atom CE4150.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2011 | 24 Tháng 9 2009 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 7 Watt |
Phenom II X2 N660 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom CE4150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 N660 và Atom CE4150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.