Phenom II X2 560 BE vs HD Graphics 520
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel HD Graphics |
Tên mã của kiến trúc | Callisto (2009−2010) | Gen9 |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 0.35 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm |
Kích thước đế | 258 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 32,768 MB 33,554,432 KB 34,359,738,368 B 0.0313 TiB 32 GB |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 560 BE và HD Graphics 520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X2 560 BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 520 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.