Phenom II X2 555 BE vs Core 2 Duo E7400
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 2816 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.95 |
Tên mã của kiến trúc | Callisto (2009−2010) | Wolfdale (2008−2010) |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 2.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1066 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 3 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 258 mm2 | 82 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | 228 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.85V-1.3625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | LGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 555 BE và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.