Pentium Silver J5040 vs Celeron D 340

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1961không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.91không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng19.43không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver J5040 và Celeron D 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2 GHz2.93 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz2.93 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Kích thước đế93 mm2109 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C67 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu125 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.25V-1.4V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver J5040 và Celeron D 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt73 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver J5040 và Celeron D 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB+-
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver J5040 và Celeron D 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver J5040 và Celeron D 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Celeron D 340.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 605không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Celeron D 340.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver J5040 và Celeron D 340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 73 Watt

Pentium Silver J5040 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 630%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Silver J5040 và Celeron D 340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver J5040
Pentium Silver J5040
Intel Celeron D 340
Celeron D 340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 178 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver J5040 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Silver J5040 và Celeron D 340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.