Pentium P6100 vs i7-660UE

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3063không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng0.60không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 8 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$12$301

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium P6100 và Core i7-660UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium P6100 và Core i7-660UE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa0.1 GHz2.4 GHz
Loại busDMI 1.0DMI 1.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân1510
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81+114 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 Million382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium P6100 và Core i7-660UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketPGA988BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium P6100 và Core i7-660UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-1.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bit36 Bit
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium P6100 và Core i7-660UE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium P6100 và Core i7-660UE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium P6100 và Core i7-660UE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8.79 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s12.799 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium P6100 và Core i7-660UE.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa667 MHz500 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium P6100 và Core i7-660UE.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium P6100 và Core i7-660UE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 9 2010 15 Tháng 8 2010
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 18 Watt

Pentium P6100 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-660UE: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium P6100 và Intel Core i7-660UE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium P6100
Pentium P6100
Intel Core i7-660UE
Core i7-660UE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 225 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium P6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-660UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium P6100 và Core i7-660UE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.