Pentium M 773 vs Pentium 4 HT 660

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPentium Mkhông có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 2 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 773 và Pentium 4 HT 660: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 773 và Pentium 4 HT 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số tối đa1.3 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu28 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu109 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu169 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 773 và Pentium 4 HT 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt84 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 773 và Pentium 4 HT 660. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 84 Watt

Pentium M 773 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1580%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 HT 660: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium M 773 và Intel Pentium 4 HT 660. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 773 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 773
Pentium M 773
Intel Pentium 4 HT 660
Pentium 4 HT 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 773 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 773 và Pentium 4 HT 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.