Pentium M 770 vs Processor 300
Tổng điểm hiệu suất
Processor 300 vượt qua Pentium M 770 với mức trọn vẹn là 2160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 770 và Processor 300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3298 | 1357 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium M | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.71 | 9.36 |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Raptor Lake-S (2023−2024) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $82 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 770 và Processor 300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 770 và Processor 300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.13 GHz | 3.9 GHz |
Tần số tối đa | 0.01 GHz | 3.9 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 87 mm2 | 163 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 144 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | 1.26V-1.372V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 770 và Processor 300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | PPGA478, H-PBGA479 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 46 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 770 và Processor 300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | - | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 770 và Processor 300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium M 770 và Processor 300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | - | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 770 và Processor 300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR5-4800, DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 192 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 76.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 770 và Processor 300.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Intel UHD Graphics 710 |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.45 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 16 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 770 và Processor 300.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 770 và Processor 300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 770 và Processor 300, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 770 và Processor 300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 and 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.20 | 4.52 |
Mức độ mới | 19 Tháng 1 2005 | 8 Tháng 1 2024 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 46 Watt |
Pentium M 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor 300: hiệu năng cao hơn 2160%, mới hơn 18 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor 300 vì nó vượt trội hơn Pentium M 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Pentium M 770 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Processor 300 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.