Pentium M 753 vs Phenom II X3 P860

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3659không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium M3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng0.62không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 10 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 753 và Phenom II X3 P860: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 753 và Phenom II X3 P860, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân13
Luồng13
Tần số tối đa1.2 GHz2 GHz
Tốc độ bus400 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.5 MB
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 753 và Phenom II X3 P860 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 753 và Phenom II X3 P860 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 753 và Phenom II X3 P860 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 753 và Phenom II X3 P860. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 3
Luồng 1 3
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 25 Watt

Pentium M 753 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 P860: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium M 753 và AMD Phenom II X3 P860. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 753
Pentium M 753
AMD Phenom II X3 P860
Phenom II X3 P860

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 753 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P860 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 753 và Phenom II X3 P860, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.