Pentium III 1200 vs Mobile Sempron 4000+

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3329không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMobile Sempron
Hiệu quả năng lượng0.54không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTualatin (2000−2002)Sherman (2009)
Ngày phát hànhTháng 7 2001 (23 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.2 GHz2.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 18 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm65 nm
Kích thước đế80 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn44 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket370không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt31 Watt

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 31 Watt

Pentium III 1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron 4000+: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium III 1200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobile Sempron 4000+ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium III 1200
Pentium III 1200
AMD Mobile Sempron 4000+
Mobile Sempron 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 58 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium III 1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium III 1200 và Mobile Sempron 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.