Pentium Gold G4620 vs Ryzen 7 250

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium, Pentium Goldkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$93không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketLGA-1151FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)51 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 630AMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 3.11 18.28
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 51 Watt 28 Watt

Ryzen 7 250 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 487.8%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold G4620 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 250 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold G4620
Pentium Gold G4620
AMD Ryzen 7 250
Ryzen 7 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G4620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Gold G4620 và Ryzen 7 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.