Pentium Dual T2080 vs Pentium 4 HT 561
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3262 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium Dual Core | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.65 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Yonah (2005−2006) | Prescott (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 6 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 3.6 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 16 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 109 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 125 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 115 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 115 Watt |
Pentium Dual T2080 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 271%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Dual Core T2080 và Pentium 4 HT 561. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium Dual Core T2080 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 561 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.