Pentium D 935 vs Xeon Platinum 9282

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Cascade Lake-AP (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân256
Luồng2112
Tần số cơ bản3.2 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB77 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế2x 81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn376 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketLGA775,PLGA775Intel BGA5903
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
PowerNow-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
SIPP-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-+
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu12
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu281.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2007 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 56
Luồng 2 112
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 400 Watt

Pentium D 935 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 321.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 9282: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium D 935 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 9282 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 935
Pentium D 935
Intel Xeon Platinum 9282
Xeon Platinum 9282

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 935 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 378 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 9282 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium D 935 và Xeon Platinum 9282, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.