Pentium D 820 vs Pentium D 920

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 820 và Pentium D 920, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3156không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.31không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSmithfield (2005)Presler (2005−2007)
Ngày phát hànhTháng 5 2005 (19 năm năm trước)16 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$241

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 820 và Pentium D 920: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 820 và Pentium D 920, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.8 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 128 KB16 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Kích thước đế206 mm22x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân64 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu63 °C
Số lượng bóng bán dẫn169 million376 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4V1.2V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 820 và Pentium D 920 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketPLGA775PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 820 và Pentium D 920 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States++
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 820 và Pentium D 920, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 820 và Pentium D 920 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 820 và Pentium D 920. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 820 và Pentium D 920.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm

Pentium D 920 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium D 820 và Pentium D 920. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 820
Pentium D 820
Intel Pentium D 920
Pentium D 920

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 172 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium D 820 và Pentium D 920, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.