Pentium 4-M 1.70 vs Celeron P1053
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Northwood (2002−2004) | Jasper Forest (2010) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2002 (23 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 1.7 GHz | 1.33 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 8 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 55 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 478 | 1366 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 30 Watt |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2 | DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4-M 1.70 và Celeron P1053 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 45 nm |
Celeron P1053 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium 4-M 1.70 và Intel Celeron P1053. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium 4-M 1.70 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron P1053 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.