Pentium 4 HT 521 vs Ryzen AI 9 HX 170

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Strix Point-HX (Zen 5) (2024)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)4 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân112
Luồng224
Tần số tối đa2.8 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB36 MB
Quy trình công nghệ90 nm3 nm
Kích thước đế109 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn125 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket775không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXDNA 2 NPU

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 12
Luồng 2 24
Quy trình công nghệ 90 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 55 Watt

Ryzen AI 9 HX 170 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 HT 521 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX 170 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 HT 521
Pentium 4 HT 521
AMD Ryzen AI 9 HX 170
Ryzen AI 9 HX 170

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 521 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 HT 521 và Ryzen AI 9 HX 170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.