Pentium 4 HT 520 vs Duron 1400

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 HT 520 và Duron 1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Duron
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)K7 (2000−2004)
Ngày phát hànhTháng 6 2004 (20 năm năm trước)15 Tháng 8 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 HT 520 và Duron 1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 HT 520 và Duron 1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số tối đa2.93 GHz1.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu266.66 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10.5
Bộ nhớ đệm cấp 116 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đế109 mm280.89 mm2
Số lượng bóng bán dẫn125 million37 Million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 HT 520 và Duron 1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
Socket775không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt57 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 HT 520 và Duron 1400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 57 Watt

Pentium 4 HT 520 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 1400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 HT 520 và Duron 1400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 HT 520
Pentium 4 HT 520
AMD Duron 1400
Duron 1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 HT 520 và Duron 1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.