Pentium 4 HT 2.80 vs Xeon Phi 7235

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Phi
Tên mã của kiến trúcNorthwood (2002−2004)Knights Mill (2017)
Ngày phát hànhTháng 5 2003 (21 năm năm trước)18 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng2256
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.3 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz1.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 18 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm14 nm
Kích thước đế131 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn55 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.550-1.2V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket478SVLCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu102.381 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu36

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 64
Luồng 2 256
Quy trình công nghệ 130 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 250 Watt

Pentium 4 HT 2.80 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7235: số lượng lõi nhiều hơn 6300% và số lượng luồng nhiều hơn 12700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 HT 2.80 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Phi 7235 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 HT 2.80
Pentium 4 HT 2.80
Intel Xeon Phi 7235
Xeon Phi 7235

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 2.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 HT 2.80 và Xeon Phi 7235, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.