Pentium 4 1.3 vs Threadripper PRO 7995WX

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcWillamette (2000−2001)Storm Peak (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân196
Luồng1192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 18 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Kích thước đế217 mm212x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn42 million78,840 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket478SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)52 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 96
Luồng 1 192
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 52 Watt 350 Watt

Pentium 4 1.3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 573.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Threadripper PRO 7995WX: số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium 4 1.3 và AMD Threadripper PRO 7995WX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 1.3
Pentium 4 1.3
AMD Threadripper PRO 7995WX
Threadripper PRO 7995WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 1058 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 1.3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 113 số phiếu

Hãy đánh giá Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 1.3 và Threadripper PRO 7995WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.