Pentium 4 1.3 vs EPYC 9655P
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.66 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 23.82 |
Tên mã của kiến trúc | Willamette (2000−2001) | Turin (2024) |
Ngày phát hành | Tháng 1 2001 (24 năm năm trước) | 10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $10,811 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 96 |
Luồng | 1 | 192 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 4.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 8 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 384 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 217 mm2 | 12x 70.6 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 42 million | 99,780 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 478 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 52 Watt | 400 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 128 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 96 |
Luồng | 1 | 192 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 52 Watt | 400 Watt |
Pentium 4 1.3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 669.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4400%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium 4 1.3 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 1.3 và EPYC 9655P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.