PRO A8-9600B vs Xeon 6553P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2294không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmBristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.70không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,402

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân436
Luồng472
Tần số cơ bản2.4 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu144 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Kích thước đế250 mm2598 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt235 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 GraphicsN/A
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express832

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 4 36
Luồng 4 72
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 235 Watt

PRO A8-9600B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1466.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6553P-B: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 800% và số lượng luồng nhiều hơn 1700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD PRO A8-9600B và Intel Xeon 6553P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng PRO A8-9600B được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6553P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PRO A8-9600B
PRO A8-9600B
Intel Xeon 6553P-B
Xeon 6553P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A8-9600B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6553P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý PRO A8-9600B và Xeon 6553P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.