PRO A12-9800B vs Ryzen AI Max PRO 385

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2073không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.80không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Strix Halo (2025)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản2.7 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu32 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Kích thước đế250 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3100 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4FP11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsRadeon 8050S
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express816

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

PRO A12-9800B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI Max PRO 385: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PRO A12-9800B
PRO A12-9800B
AMD Ryzen AI Max PRO 385
Ryzen AI Max PRO 385

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A12-9800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen AI Max PRO 385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý PRO A12-9800B và Ryzen AI Max PRO 385, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.