Opteron X2 890 vs Duron 550
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron X2 890 và Duron 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Duron |
Tên mã của kiến trúc | Egypt (2005−2006) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2006 (19 năm năm trước) | 5 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron X2 890 và Duron 550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron X2 890 và Duron 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 0.55 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 200 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 5.5 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 100 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 233 million | 25 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron X2 890 và Duron 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 940 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 25.4 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron X2 890 và Duron 550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 25 Watt |
Opteron X2 890 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Duron 550: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron X2 890 và Duron 550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Opteron X2 890 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Duron 550 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.