Opteron X2 885 vs Xeon Gold 6162

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Tên mã của kiến trúcEgypt (2005−2006)không có dữ liệu
Ngày phát hànhTháng 3 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng248
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.9 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB33 MB
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Số lượng bóng bán dẫn233 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
Socket940FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI-+
vProkhông có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 24
Luồng 2 48
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 150 Watt

Opteron X2 885 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6162: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron X2 885
Opteron X2 885
Intel Xeon Gold 6162
Xeon Gold 6162

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron X2 885 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6162 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron X2 885 và Xeon Gold 6162, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.