Opteron 856 vs Opteron X2 865 HE

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcAthens (2003−2006)Egypt (2005−2006)
Ngày phát hànhTháng 4 2006 (19 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 856 và Opteron X2 865 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 856 và Opteron X2 865 HE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa3 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Số lượng bóng bán dẫn106 million233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 856 và Opteron X2 865 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình88
Socket940940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)92 Watt55 Watt

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 92 Watt 55 Watt

Opteron X2 865 HE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 67.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 856 và AMD Opteron X2 865 HE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 856
Opteron 856
AMD Opteron X2 865 HE
Opteron X2 865 HE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 856 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron X2 865 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 856 và Opteron X2 865 HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.