Opteron 4332 HE vs Xeon Phi 7285

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1834không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Phi
Hiệu quả năng lượng3.59không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcSeoul (2012)Knights Mill (2017)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân668
Luồng6272
Tần số cơ bản3 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz1.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB32K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)0 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.550-1.2V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketC32SVLCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu36

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2012 1 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 6 68
Luồng 6 272
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 250 Watt

Opteron 4332 HE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 7285: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1033.3% và số lượng luồng nhiều hơn 4433.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 4332 HE và Intel Xeon Phi 7285. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  4332 HE
Opteron 4332 HE
Intel Xeon Phi 7285
Xeon Phi 7285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4332 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Phi 7285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 4332 HE và Xeon Phi 7285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.