Opteron 4332 HE vs Ryzen Embedded 8840U

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1819không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng3.58không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSeoul (2012)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng616
Tần số cơ bản3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế315 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketC32FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2012 2 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 6 8
Luồng 6 16
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen Embedded 8840U có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Opteron 4332 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Embedded 8840U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  4332 HE
Opteron 4332 HE
AMD Ryzen Embedded 8840U
Ryzen Embedded 8840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4332 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 4332 HE và Ryzen Embedded 8840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.