Opteron 3320 EE vs Ryzen 9 7840HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2398không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng4.57không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDelhi (2012−2013)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản1.9 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million9900 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3+FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2012 17 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 55 Watt

Opteron 3320 EE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7840HX: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Opteron 3320 EE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7840HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  3320 EE
Opteron 3320 EE
AMD Ryzen 9 7840HX
Ryzen 9 7840HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 3320 EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7840HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 3320 EE và Ryzen 9 7840HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.