Mobile Sempron M140 vs Athlon 64 1500+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Mobile Sempron | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | Venice (2004−2005) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | Tháng 11 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 84 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 69 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S | 754 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 9 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | AMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 9 Watt |
Mobile Sempron M140 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 1500+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Sempron M140 và Athlon 64 1500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Mobile Sempron M140 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 1500+ dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.