Mobile Pentium II 366 vs EPYC 9655P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.67
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Mobile Pentium IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.79
Tên mã của kiến trúcP6Turin (2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân196
Luồng1192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa0.37 GHz4.5 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Hệ số nhân5.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu384 MB (shared)
Quy trình công nghệ250 nm4 nm
Kích thước đế180 mm212x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn27 Million99,780 million
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13.1 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 96
Luồng 1 192
Quy trình công nghệ 250 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 400 Watt

Mobile Pentium II 366 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2976.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 6150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Mobile Pentium II 366 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Mobile Pentium II 366
Mobile Pentium II 366
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Pentium II 366 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 1235 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Pentium II 366 và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.