MediaTek Kompanio 838 vs Ryzen 9 9850HX

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1696không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMediatek MediaTek KompanioAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Nhà phát triểnkhông có dữ liệuAMD
Tên mã của kiến trúcCortex-A78 / A55 (2022−2024)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng824
Tần số cơ bản2 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu960 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu64 MB
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX.

Nhân đồ họaARM Mali-G57 MP3AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 12
Luồng 8 24

Ryzen 9 9850HX có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa MediaTek Kompanio 838 và AMD Ryzen 9 9850HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


MediaTek Kompanio 838
Kompanio 838
AMD Ryzen 9 9850HX
Ryzen 9 9850HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá MediaTek Kompanio 838 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9850HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý MediaTek Kompanio 838 và Ryzen 9 9850HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.